Neodur PB 2K
Price:Liên hệ
Two-component, brushable elastomeric waterproofing system, based on polyurethane and bituminous resins
Origin |
Polyurea |
---|---|
Packing |
38L |
Trademark |
Neotex – Greece |
Introduce
Two-component, brushable elastomeric waterproofing system, based on polyurethane and bituminous resins
Fields of application
• Non-exposed surfaces, with requirement of high resistance to ponding water
• Wet rooms (under tiles)
• Non-potable water tanks
• Foundations, basements, balconies, planter boxes
• Roofs and terraces, under thermal insulation panels
• Irrigation channels
Properties – Advantages
• High elasticity combined with mechanical strength
• Excellent adhesion on a wide variety of substrates
• Exceptional resistance to stagnant water & abrasion
• Crack bridging properties
• Fast drying
• Remains elastic in very cold temperatures down to -40°C
• High chemical resistance
• Easy mixing (1:1) & application by brush, roller or airless spray
Technical Characteristics
Density 0,99kg/L
Adhesion strength (EN 1542) > 2N/mm²
Elongation at break (ASTM D412) 800% (±20%)
Tensile strength at break (ASTM D412) 3,5MPa (±0,2MPa)
Hardness Shore A (EN ISO 868:2003 /ASTM 2240) 28
Surface drying (+23°C) 60-90 minutes
Recoating 2 – 48 hours, depending on ambient conditions
Curing time 12 – 24 hours, depending on ambient conditions
Service temperature -40°C min / +80°C max
Consumption 1-1,5L/m2(1-1,5 kg/m2) for two layers
Sơn phủ polyurethan bitum biến tính, hai thành phần, có thể quét, thích ứng cho chống thấm lâu bền bề mặt không lộ thiên
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
- Bề mặt không lộ thiên, với yêu cầu khả năng chịu nước đọng cao
- Phòng tắm (dưới lớp gạch lát)
- Không dành cho bể nước uống
- Móng, tầng hầm, ban công, bồn hoa
- Mái và sân thượng, dưới tấm cách nhiệt
- Kênh thủy lợi
ĐẶC TÍNH – ƯU ĐIỂM
- Độ đàn hồi cao kết hợp với cường độ cơ học cao
- Khả năng bám dính hoàn hảo trên nhiều loại chất nền khác nhau
- Khả năng chống nước đọng và mài mòn vượt trội
- Đặc tính kết liền vết nứt
- Nhanh khô
- Duy trì độ đàn hồi ở nhiệt độ rất thấp, tới -40°C
- Khả năng kháng hóa chất cao
- Dễ pha trộn (1:1) & thi công bằng chổi, con lăn hoặc thiết bị phun
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Tỷ trọng 0,99kg/L
Cường độ bám dính (EN 1542) > 2N/mm²
Giãn dài tại điểm gãy (ASTM D412) 800% (±20%)
Độ bền căng tại điểm gãy (ASTM D412) 3,5MPa (±0,2MPa)
Độ cứng Shore A (EN ISO 868:2003 /ASTM 2240) 28
Khô bề mặt (+23°C) 60-90 phút
Lớp kế tiếp 2 – 48 giờ, tùy theo điều kiện môi trường
Thời gian ninh kết 12 – 24 giờ, tùy theo điều kiện môi trường
Nhiệt độ sử dụng tối thiểu-40°C /tối đa +80°C
Tiêu thụ 1-1,5L/m2 (1-1,5 kg/m2) cho 2 lớp