Neodur Polyurea S
Price:Contact
Aliphatic polyurea varnish for stone carpets
Origin |
Polyurea |
---|---|
Packing |
A&B (8Kg) |
Trademark |
Neotex – Greece |
Introduce
Transparent aliphatic polyurea varnish, ideal for sealing stone carpets. It exhibits high mechanical strength and has long lasting resistance to UV radiation, without yellowing.
Fields of application
- Sealing of stone carpets (e.g. from Neodur® Polyurea and quartz sand)
- Protection of decorative cementitious screeds (micro-cement)
- As a final protective layer on industrial floors, metallic & cementitious surfaces, especially in areas near the sea
Properties -Advantages
- Exceptional resistance to UV radiation and weather conditions. It does not turn yellow even after many years
- Very good adhesion to numerous substrates
- Protects the stone carpets from water absorption
- Presents high hardness and resistance to bending, compression and abrasion
- Exhibits good alkali resistance
Technical characteristics
Appearance of mixture Transparent
Density 1,09g/cm3
Mixing ratio (by weight) 45Α:35Β
Gloss (60o) 85GU
Adhesion strength (EN 13892-8) ≥2,5Ν/mm2
Abrasion resistance (Taber Test CS10/1000/1000, ASTM D4060) 24mg
Hardness (Elcometer 3092) 14N
Resistance to temperatures (dry loading) -30°C min. / +80°C max.
Pot life (+25oC) 25 mins
Drying time (+25°C) 5 hours
Total hardening ~ 7 days
Consumption 0,700-1kg/m2 per layer for sealing a stone carpet with quartz 0,6-1,2mm
Véc ni polyurea trong suốt, lý tưởng cho phủ kín thảm đá. Nó có cường độ cơ học cao và có khả năng kháng bức xạ tia cực tím bền lâu mà không ố vàng.
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
Phủ kín thảm đá (từ Neodur® Polyurea và cát thạch anh)
Bảo vệ lớp vữa xi măng trang trí (micro-xi măng)
Làm lớp bảo vệ cuối cùng trên sàn công nghiệp, bề mặt xi măng & kim loại, đặc biệt đối với những khu vực gần biển
ĐẶC TÍNH VÀ ƯU ĐIỂM
Khả năng kháng bức xạ tia cực tím và phong hóa nổi trội. Nó không ố vàng sau nhiều năm.
Bám dính rất tốt lên nhiều loại chất nền
Bảo vệ thảm đá khỏi thấm nước
Độ cứng cao và khả năng chống uốn, nén và mài mòn
Kháng kiềm rất tốt
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Hình thức hỗn hợp Trong suốt
Tỷ trọng 1,09g/cm3
Tỷ lệ trộn (theo trọng lượng) 45Α:35Β
Độ bóng (60o) 85GU
Cường độ bám dính (EN 13892-8) ≥2,5Ν/mm2
Chịu mài mòn (Taber Test CS10/1000/1000, ASTM D4060) 24mg
Độ cứng (Elcometer 3092) 14N
Chịu nhiệt độ (tải khô) tối thiểu-30°C/tối đa +80°C
Thời gian sống (+25oC) 25 phút
Thời gian khô (+25°C) 5 giờ
Đông cứng hoàn toàn ~ 7 ngày
Tiêu thụ 0,700-1kg/m2 lớp cho phủ kín thảm đá với cát thạch anh 0,6-1,2mm